Các CLB bờ Đông

Thông tin bảng xếp hạng NBA các CLB bờ Đông cập nhật t8/25

CLB W L WIN% GB CONF DIV HOME ROAD Neutral OT LAST10 STREAK
1

 Logo

Cleveland Cavaliers– e

64 18 .780 41-11 12-4 34-7 30-11 0-0 1-1 6-4 L 1
2

 Logo

Boston Celtics– a

61 21 .744 3 39-13 14-2 28-13 33-8 0-0 4-2 8-2 W 2
3

 Logo

New York Knicks– x

51 31 .622 13 34-18 12-4 27-14 24-17 0-0 6-2 6-4 W 1
4

 Logo

Indiana Pacers– x

50 32 .610 14 29-22 10-6 29-11 20-20 1-1 5-1 8-2 W 1
5

 Logo

Milwaukee Bucks– x

48 34 .585 16 31-21 9-7 27-14 20-20 1-0 3-0 8-2 W 8
6

 Logo

Detroit Pistons– x

44 38 .537 20 29-23 5-11 22-19 22-19 0-0 2-3 4-6 L 2
7

 Logo

Orlando Magic– se

41 41 .500 23 31-21 12-4 22-19 19-22 0-0 0-1 7-3 L 1
8

 Logo

Atlanta Hawks– pi

40 42 .488 24 30-22 10-6 21-19 19-22 0-1 2-2 5-5 W 3
9

 Logo

Chicago Bulls– pi

39 43 .476 25 28-24 4-12 18-23 21-20 0-0 2-1 7-3 W 3
10

 Logo

Miami Heat– pi

37 45 .451 27 24-28 10-6 19-22 17-23 1-0 3-5 6-4 L 1
11

 Logo

Toronto Raptors– o

30 52 .366 34 21-31 8-8 18-23 12-29 0-0 1-4 5-5 L 2
12

 Logo

Brooklyn Nets– o

26 56 .317 38 14-37 3-13 12-29 14-27 0-0 0-4 3-7 L 3
13

 Logo

Philadelphia 76ers– o

24 58 .293 40 15-37 3-13 12-29 12-29 0-0 2-3 1-9 L 2
14

 Logo

Charlotte Hornets– o

19 63 .232 45 10-42 1-15 12-29 7-34 0-0 1-2 1-9 L 7
15

 Logo

Washington Wizards– o

18 64 .220 46 13-39 7-9 8-32 10-31 0-1 0-2 2-8 W 1

Các CLB bờ Tây

Thông tin bảng xếp hạng NBA các CLB bờ Tây cập nhật t8/25

Team w L WIN% GB CONF DIV HOME ROAD Neutral OT LAST10 STREAK
1

 Logo

Oklahoma City Thunder– w

68 14 .829 39-13 12-4 35-6 32-8 1-0 0-1 8-2 W 4
2

 Logo

Houston Rockets– sw

52 30 .634 16 31-21 13-3 29-12 23-17 0-1 3-1 6-4 L 3
3

 Logo

Los Angeles Lakers– p

50 32 .610 18 36-16 12-4 31-10 19-22 0-0 1-1 6-4 L 1
4

 Logo

Denver Nuggets– x

50 32 .610 18 32-20 8-8 26-15 24-17 0-0 5-1 5-5 W 3
5

 Logo

LA Clippers– x

50 32 .610 18 29-23 9-7 30-11 20-21 0-0 3-2 9-1 W 8
6

 Logo

Minnesota Timberwolves– x

49 33 .598 19 33-19 11-5 25-16 24-17 0-0 3-2 8-2 W 3
7

 Logo

Golden State Warriors– pi

48 34 .585 20 29-23 5-11 24-17 24-17 0-0 1-1 7-3 L 1
8

 Logo

Memphis Grizzlies– pi

48 34 .585 20 27-24 11-5 26-15 22-19 0-0 1-0 4-6 W 1
9

 Logo

Sacramento Kings– pi

40 42 .488 28 26-26 5-11 20-21 20-21 0-0 3-4 5-5 W 1
10

 Logo

Dallas Mavericks– pi

39 43 .476 29 23-29 8-8 22-18 17-25 0-0 0-2 4-6 L 1
11

 Logo

Phoenix Suns– o

36 46 .439 32 22-30 9-7 24-17 12-29 0-0 2-4 1-9 L 1
12

 Logo

Portland Trail Blazers– o

36 46 .439 32 19-33 6-10 22-19 14-27 0-0 1-3 4-6 W 1
13

 Logo

San Antonio Spurs– o

34 48 .415 34 22-30 5-11 20-20 13-27 1-1 1-1 3-7 W 1
14

 Logo

New Orleans Pelicans– o

21 61 .256 47 13-38 3-13 14-27 7-34 0-0 2-1 2-8 L 7
15

 Logo

Utah Jazz– o

17 65 .207 51 8-44 3-13 10-31 7-34 0-0 2-3 1-9 L 2
  • x – Clinched Playoff Berth: Đã giành vé vào vòng playoff
  • o – Eliminated from Playoffs contention: Bị loại khỏi cuộc đua playoff
  • e – Clinched Eastern Conference: Đã giành ngôi đầu Hội nghị Phương Đông
  • w – Clinched Western Conference: Đã giành ngôi đầu Hội nghị Phương Tây
  • nw – Clinched Northwest Division: Đã giành ngôi đầu Khu vực Tây Bắc
  • p – Clinched Pacific Division: Đã giành ngôi đầu Khu vực Thái Bình Dương
  • sw – Clinched Southwest Division: Đã giành ngôi đầu Khu vực Tây Nam
  • a – Clinched Atlantic Division: Đã giành ngôi đầu Khu vực Đại Tây Dương
  • ps – Clinched Postseason: Đã giành vé vào giai đoạn sau mùa giải
  • c – Clinched Central Division: Đã giành ngôi đầu Khu vực Trung tâm
  • se – Clinched Southeast Division: Đã giành ngôi đầu Khu vực Đông Nam
  • pi – Clinched Play-In: Đã giành vé vào vòng Play-In